Máy trộn bê tông
Máy trộn bê tông
Máy Phát Điện Honda EU10IT1 RR0 1.0 KVA
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại máy | GXH50 |
| Kiểu máy | 4 thì, cam treo, 1 xilanh |
| Dung tích xilanh | 50cc |
| Công suất cực đại | 1.32 kW (1.79 mã lực)/ 6000 v/p |
| Tỷ số nén | 8.0: 1 |
| Đường kính x hành trình piston | 41.8 x 36.0 mm |
| Thời gian hoạt động liên tục | 3.9h |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Kiểu bugi | CR5HSB (NGK), U16FSR-UB (DENSO) |
| Công suất cực đại | 1KVA |
| Công suất định mức | 0.9KVA |
| Tần số | 50Hz |
| Điện thế xoay chiều | 220V |
| Độ ồn | 58dB (A) |
| Dung tích nhớt | 0.25L |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Điện thế một chiều | 12V – 8A |
| Dung tích bình nhiên liệu | 2.3L |
| Kích thước phủ bì | 450 x 240 x 380 (mm) |
| Trọng lượng khô | 13KG
|
Máy Phát Điện Honda EU22IT R 2.2KVA
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại máy | GXR120T |
| Kiểu máy | 4 thì, cam treo, 1 xilanh |
| Dung tích xilanh | 121cc |
| Công suất cực đại | 2.7 kW (3.6 mã lực)/ 3600 v/p |
| Tỷ số nén | 8.5: 1 |
| Đường kính x hành trình piston | 60.0 x 43.0 mm |
| Thời gian hoạt động liên tục | 3h |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Kiểu bugi | CR5HSB (NGK) |
| Công suất cực đại | 2.2KVA |
| Công suất định mức | 1.8KVA |
| Tần số | 50Hz |
| Điện thế xoay chiều | 220V |
| Độ ồn | 90dB (A) |
| Dung tích nhớt | 0.44L |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Điện thế một chiều | 12V – 8.3A |
| Dung tích bình nhiên liệu | 3.6L |
| Kích thước phủ bì | 509 x 290 x 425 (mm) |
| Trọng lượng khô | 21.1KG |
Máy Phát Điện Honda EZ3000CX R 2.5KVA
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại máy | Honda GP200 |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xilanh, xupap treo |
| Dung tích xilanh | 196cc |
| Đường kính x Hành trình Piston | 68.0 x 54.0 mm |
| Công suất cực đại động cơ | 4.1 kW (5.5 mã lực)/ 3600 v/p |
| Tỷ số nén | 8.5:1 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Loại bugi | W20EPR-U (DENSO)/ BPR6ES (NGK) |
| Dung tích nhớt | 0.6L |
| Kiểu khởi động | Bằng tay |
| Dung tích bình nhiên liệu | 11.5L |
| Thời gian hoạt động liên tục | 7.3 giờ |
| Độ ồn | 95dB |
| Điện thế xoay chiều | 1 pha, 220V |
| Tần số | 50Hz |
| Công suất cực đại | 2.5KVA |
| Công suất định mức | 2.3KVA |
| Kích thước phủ bì | 595 x 435 x 485 mm |
| Trọng lượng khô | 44KG |
Máy Phát Điện Honda EZ6500CXS R 5.5KVA
| THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
| Loại máy | Honda GX390 |
| Kiểu máy | 4 thì, 1 xilanh, xupap treo |
| Dung tích xilanh | 389cc |
| Đường kính x Hành trình Piston | 88.0 x 64.0 mm |
| Công suất cực đại động cơ | 8.7 kW (11.7 mã lực)/ 3600 v/p |
| Tỷ số nén | 8.2 ± 0.2: 1 |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) |
| Loại bugi | W16EPR-U (DENSO)/ BPR5ES (NGK) |
| Dung tích nhớt | 1.1L |
| Kiểu khởi động | Bằng tay & điện (không bao gồm bình Ắc Quy) |
| Dung tích bình nhiên liệu | 15.5L |
| Thời gian hoạt động liên tục | 5.8 giờ |
| Điện thế xoay chiều | 1 pha, 220V |
| Tần số | 50Hz |
| Công suất cực đại | 5.5KVA |
| Công suất định mức | 5.0KVA |
| Kích thước phủ bì | 690 x 535 x 540 (mm) / 690 x 670 x 610 (mm) :có bánh xe |
| Trọng lượng khô | 80 kg : có bánh xe |
| Bảo hành | 1 năm |
MÁY PHÁT ĐIỆN CÁCH ÂM DIESEL KAERBO 8,5KW KB-1100TF
Thông Số Kỹ THuật :
Máy Phát điện diesel ( dầu ) Cách âm Kaerbo
- Model : KB-1100TF
- Công suất định mức 8,5Kw
- Số pha : 1pha
- NGuồn điện phát : 220V
- Tốc độ vòng Quay : 3600
- Máy Thùng cách Âm chống Ồn
- Khởi Động : đề điện Giật tay
- Màu Vàng Cam
- Kích thước thùng : ( D x R x C ) 1200 x 550 x 600 mm
- Trọng lượng 180kg
- Củ Phát : dây dồng 100%
- Xuất sứ : Trung Quốc
- Bảo hành : 12 tháng


MÁY PHÁT ĐIỆN CÁCH ÂM DIESEL KAERBO 5KW KB-6700TF
MÁY PHÁT ĐIỆN CÁCH ÂM DIESEL KAERBO 5KW KB-6700TF
Thông Số Kỹ THuật :
Máy Phát điện diesel ( dầu ) Cách âm Kaerbo
- Model : KB-6700TF
- Công suất định mức 5Kw
- Số pha : 1pha
- NGuồn điện phát : 220V
- Tốc độ vòng Quay : 3600
- Máy Thùng cách Âm chống Ồn
- Khởi Động : đề điện Giật tay
- Màu Vàng Cam
- Kích thước thùng : ( D x R x C ) 900 x 550 x 600 mm
- Trọng lượng 120kg
- Củ Phát : dây dồng 100%
- Xuất sứ : Trung Quốc
- Bảo hành : 12 tháng
.jpg)
Máy Phát Điện Cách Âm Diesel KaerBo 5KW KB-6700T
Thông Số Kỹ THuật :
Máy Phát điện diesel ( dầu ) Cách âm Kaerbo
- Model : KB-6700T
- Công suất định mức 5Kw
- Số pha : 1pha
- NGuồn điện phát : 220V
- Tốc độ vòng Quay : 3600
- Máy Thùng cách Âm chống Ồn
- Khởi Động : đề điện Giật tay
- Màu Vàng Cam
- Kích thước thùng : ( D x R x C ) 900 x 550 x 600 mm
- Trọng lượng 120kg
- Củ Phát : dây dồng 100%
- Xuất sứ : Trung Quốc
- Bảo hành : 12 tháng


Máy phát điện Omega OMV 200
| Bảo hành: 12 Tháng | Nguồn gốc: Chính hãng |
| Hãng sản xuất | Omega |
| Thông số máy | |
| Động cơ | Volvo |
| Công suất liên tục (KVA) | 200 |
| Tần số(Hz) | 50HZ |
| Số pha | 3 Pha |
| Thông số khác | |
| Trọng lượng (kg) | 3100 |
| Kích thước (mm) | 3650x1250x1850 |
| Nhiên liệu | Diesel |
| Vỏ chống ồn | ![]() |
| Hệ thống khởi động | • Đề nổ bằng điện |
| Xuất xứ | Đang cập nhật |
Máy phát điện Omega OMHD 115
| Bảo hành: 12 Tháng | Nguồn gốc: Chính hãng |
| Hãng sản xuất | Omega |
| Thông số máy | |
| Động cơ | Hyundai |
| Công suất liên tục (KVA) | 115 |
| Tần số(Hz) | 50HZ |
| Số pha | 3 Pha |
| Thông số khác | |
| Trọng lượng (kg) | 1570 |
| Kích thước (mm) | 3500x1250x1760 |
| Nhiên liệu | Diesel |
| Vỏ chống ồn | ![]() |
| Hệ thống khởi động | • Đề nổ bằng điện |
| Xuất xứ | Đang cập nhật |
Máy phát điện Omega OMP 100
| Động cơ | Perkins |
| Công suất liên tục (KVA) | 100 |
| Tần số(Hz) | 50HZ |
| Số pha | 3 Pha |
| Thông số khác | |
| Trọng lượng (kg) | 1450 |
| Kích thước (mm) | 2850x1250x1600 |
| Nhiên liệu | Diesel |
| Vỏ chống ồn | ![]() |
| Hệ thống khởi động | • Đề nổ bằng điện |
| Xuất xứ | Đang cập nhật |
Máy phát điện Omega GD10-M
| Bảo hành: 12 Tháng | Nguồn gốc: Chính hãng |
| Hãng sản xuất | Levis Manufacturer |
| Động cơ | Omega |
| Công suất liên tục (KVA) | 10 |
| Tần số(Hz) | 50HZ |
| Tốc độ(vòng/phút) | 1500 |
| Số pha | 1 pha - 2 dây |
| Nhiên liệu | Diesel |
| Hệ thống khởi động | • Đề nổ bằng điện |
| Kích thước (mm) | 1750x700x1000 |
| Trọng lượng (kg) | 475 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
Máy phát điện Omega OMP11
Động cơ:Perkins
Công suất liên tục (KVA): 11
Tần số(Hz) :50HZ
Tốc độ(vòng/phút)1500
Số pha3 pha - 4 dây
Thông số khác
Trọng lượng (kg)427
Kích thước (mm)1650x700x950
Nhiên liệuDiesel
Vỏ chống ồn
Hệ thống khởi động• Đề nổ bằng điện
Xuất xứViệt Nam
Máy phát điện Omega GD12-M
| Hãng sản xuất | Levis Manufacturer |
| Động cơ | Omega |
| Công suất liên tục (KVA) | 12 |
| Tần số(Hz) | 50HZ |
| Tốc độ(vòng/phút) | 1500 |
| Số pha | 1 pha - 2 dây |
| Nhiên liệu | Diesel |
| Hệ thống khởi động | • Đề nổ bằng điện |
| Kích thước (mm) | 1750x700x1000 |
| Trọng lượng (kg) | 545 |
| Xuất xứ | Việt Nam |
Máy Phát Điện KIPOR 12 STA
Model : Kipor KGE 12STA
Nhà sản xuất :KIPOR
Sản xuất tại:Việt Nam
Bảo hành
Thời gian bảo hành:12 tháng
Quy định bảo hành:KIPOR
Địa điểm bảo hành:KIPOR
Kích thước & Khối lượng
Kích thước :1350 × 790 × 840 mm
Khối lượng :310 kg
Xem thêm những bài viết khác:
Máy phát điện cách âm EU 30is
| ĐỘNG CƠ | Loại máy | HONDA GX 200 |
| Kiểu máy | 4 thì, súpap treo, 1 xi lanh, làm mát bằng gió | |
| Dung tích xi lanh | 196 cc | |
| Đường kính x hành trình piston | 68.0 x 54.0 mm | |
| Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR (DENSO) | |
| Công suất cực đại | 4.8 kW (6.5 mã lực)/3600 v/p | |
| Tỉ số nén | 8.5:1 | |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính (IC) | |
| Kiểu khởi động | Bằng tay/điện | |
| Dung tích nhớt | 0.6 lít | |
| Dung tích bình nhiên liệu | 13.0 lít | |
| Thời gian hoạt động liên tục | 7.1 giờ | |
| Độ ồn (cách xa 7m) | 58 dB (A) | |
| ĐẦU PHÁT | Điện thế xoay chiều | 220V |
| Tần số | 50 Hz | |
| Công suất cực đại | 3 KVA | |
| Công suất định mức | 2.8 KVA | |
| Điện thế một chiều | 12V – 12A | |
| ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Chế độ vận hành tiết kiệm | Có |
| Bộ điều chỉnh điện áp cao cấp (inverter) | Có | |
| Đồng hồ điện áp | Không | |
| Đồng hồ nhiên liệu | Không | |
| Báo nhớt | Có | |
| Bình xăng lớn | Có | |
| Lõi lọc gió cỡ lớn | Có | |
| Pô lửa lớn | Có | |
| CB xoay chiều AC | Có | |
| CB một chiều DC | Có | |
| Bộ khởi động điện | Có | |
| Phích cắm AC | Có | |
| Bánh xe di chuyển | Không | |
| THÔNG SỐ LẮP ĐẶT | Kích thước phủ bì | 655 x 445 x 555 (mm) |
| Trọng lượng khô | 59 Kg |
MÁY PHÁT ĐIỆN CÁCH ÂM MINI 1KVA
| ĐỘNG CƠ | Loại máy | HONDA GX H50 |
| Kiểu máy | 4 thì, súpap treo, 1 xi lanh, làm mát bằng gió | |
| Dung tích xi lanh | 50 cc | |
| Đường kính x hành trình piston | 41.8 x 36.0 mm | |
| Loại bugi | CR5HSB (NGK), U16FSR-UB (DENSO) | |
| Công suất cực đại | 1.32 kW (1.79 mã lực)/ 3600 v/p | |
| Tỉ số nén | 8.0:1 | |
| Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) | |
| Kiểu khởi động | Bằng tay | |
| Dung tích nhớt | 0.25 lít | |
| Dung tích bình nhiên liệu | 2.3 lít | |
| Thời gian hoạt động liên tục | 4.0 giờ | |
| Độ ồn (cách xa 7m) | 57 dB(A) | |
| ĐẦU PHÁT | Điện thế xoay chiều | 220 V |
| Tần số | 50 Hz | |
| Công suất cực đại | 1.0 KVA | |
| Công suất định mức | 0.9 KVA | |
| Điện thế một chiều | 12V – 8A | |
| ĐẶC ĐIỂM TIÊU CHUẨN | Chế độ vận hành tiết kiệm | Có |
| Bộ điều chỉnh điện áp cao cấp (inverter) | Có | |
| Đồng hồ điện áp | Không | |
| Đồng hồ nhiên liệu | Không | |
| Báo nhớt | Có | |
| Bình xăng lớn | Có | |
| Lõi lọc gió cỡ lớn | Có | |
| Pô lửa lớn | Có | |
| CB xoay chiều AC | Có | |
| CB một chiều DC | Có | |
| Bộ khởi động điện | Không | |
| Phích cắm AC | Có | |
| Bánh xe di chuyển | Không | |
| THÔNG SỐ LẮP ĐẶT | Kích thước phủ bì | 450 x 240 x 380 (mm) |
| Trọng lượng khô | 13 Kg |
SH9500EX (KHỞI ĐỘNG TAY/ĐỀ)
CHẤT LƯỢNG LOẠI I
Công suất liên tục: 7.0 KW
Công suất tối đa: 8.0 kVA
Điện áp: 220/240 V
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
Điều chỉnh điện áp: AVR
Tần số 50 Hz
Tốc độ quay: 3600 rpm
Hệ thống đánh lửa: Transistion. Độ ồn: 72dB
Trọng lượng tịnh: 89 kg
SH7500EX (KHỞI ĐỘNG TAY/ĐỀ)
CHẤT LƯỢNG LOẠI I
Công suất liên tục: 5.0 KW
Công suất tối đa: 5.5 kVA
Điện áp: 220/240 V
Dung tích bình nhiên liệu: 25L
Điều chỉnh điện áp: AVR
Tần số 50 Hz
Tốc độ quay: 3600 rpm
Hệ thống đánh lửa: Transistion. Độ ồn: 72dB
Trọng lượng tịnh: 89 kg
SH4500EX (KHỞI ĐỘNG TAY)
CHẤT LƯỢNG LOẠI I
Kiểu điều chỉnh điện áp: AVR
Công suất liên tục: 3.0 KW
Công suất tối đa: 3.5 kVA
Điện áp: 220/240 V
Dung tích bình nhiên liệu: 15L – Hệ số công suất: 1.0 – Tần số 50 Hz
Công suất: 5.5 HP
Tốc độ quay: 3600 rpm
Hệ thống đánh lửa: Transistion. Độ ồn: 65dB
Trọng lượng tịnh: 55 kg
