Máy in trắng đen
Máy in trắng đen
ĐỘNG CƠ DIESEL DONGFENG D15 (S1100) (15 HP) LÀM MÁT NƯỚC
Hãng sản xuất : DongFeng (Hàng liên doanh ViệtTrung)
Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system) : Phun trực tiếp
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 110x115
Dung tích (L) (Displacement) : 0,903
Công suất (KW)(Output power): 12.1
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed): 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion): 246,2
Ph.pháp khởi động(Starting method) : Quay tay
Hệ thống làm mát(Cooling system): A: Nước N: Nước+Gió
Trọng lượng (Kg)(Net weight): 150
Kích thước D x R x C (mm) (Dimentions) : 900 x 440 x 760
Mã: Động cơ Diesel DongFeng D15 (S1100) (15 HP) Làm Mát nước
ĐỘNG CƠ DIESEL DONGFENG D22 (S1110 ) (22HP) LAM MÁT bằng NƯỚC
Hãng sản xuất: DongFeng
Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system) : Phun trực tiếp
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 110x115
Dung tích (L) (Displacement) : 1,093
Công suất (KW)(Output power): 16.1
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed): 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion): 244,8
Ph.pháp khởi động(Starting method) : Quay tay/Điện
Hệ thống làm mát(Cooling system): A: Nước N: Nước+Gió
Trọng lượng (Kg)(Net weight): 180
Kích thước D x R x C (mm) (Dimentions) : 900 x 440 x 760
Xuất xứ: Việt Nam
Mã: Động cơ Diesel DongFeng D22 (S1110 ) (22HP) Lam Mát bắng nước
ĐỘNG CƠ DIESEL DONGFENG D28 (S1125) (28HP) Gió NƯỚC
Hãng sản xuất : Dongfeng (Hàng liên doanh Việt Trung)
Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system) : Xoáy lốc
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 125x120
Dung tích (L) (Displacement) 1,473
Công suất (KW)(Output power): 20.24
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed): 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion): 257
Ph.pháp khởi động(Starting method)
Quay tay/Điện
Hệ thống làm mát(Cooling system): Nước/Gió
Trọng lượng (Kg)(Net weight): 200
Kích thước D x R x C (mm) (Dimentions) : 920x440x76
Mã: Động cơ Diesel DongFeng D28 (S1125) (28HP) Gió Nước
ĐỘNG CƠ DIESEL DONGGENG D24 (S1115) (24HP) NƯỚC
Hãng sản xuất : DongFeng (Hàng liên doanh Việt Trung)
Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang
Buồng cháy (Combustion system): Phun trực tiếp
Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 115x115
Dung tích (L) (Displacement) : 1,194
Công suất (KW)(Output power): 17.6
Số Vòng quay (v/ph)(Engine speed): 2200
Tiêu hao n.liệu (g/kw.h)(Fuel consumtion): 242,1
Ph.pháp khởi động(Starting method)
Quay tay/Điện
Hệ thống làm mát(Cooling system): A: Nước N: Nước+Gió
Trọng lượng (Kg)(Net weight): 185
Kích thước D x R x C (mm) (Dimentions) :990x440x760
Mã: Động cơ Diesel DongFeng D24 Nước
ĐỘNG CƠ DIESEL D35 JIANGDONG JD 350 ĐỀ NƯỚC 2 KHÔNG
| STT | Thông Số | S1135 |
| 1 | Loại | Đông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang |
| 2 | Buồng cháy | Phun trực tiếp |
| 3 | Đ.kính xh. Trình(mm) | 130x120 |
| 4 | Dung tích (L) | 1.593 |
| 5 | Công suất (KW) | 30, (35HP) |
| 6 | Số vòng quay (v/ph) | 2200 |
| 7 | Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h) | 257 |
| 8 | Khởi động | quay tay (Đề) |
| 9 | Hệ thống làm mát | Nước, (gió) |
| 10 | Trọng lượng máy (KG) | 210 |
| 11 | Kích thước DxRxC(mm) | 930x460x760 |
Máy ép cám viên
Máy ép cám viên
Máy xát gạo đơn TL-358 ( đã bao gồm động cơ lắp sẵn)
Máy xát gạo đơn TL-358 ( đã bao gồm động cơ lắp sẵn)

Máy Diesel D42 JIANGDONG ĐỀ ĐIỆN 2 KHông
| STT | Thông Số | S1420D |
| 1 | Loại | Đông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang |
| 2 | Buồng cháy | Phun trực tiếp |
| 3 | Đ.kính xh. Trình(mm) | 130x120 |
| 4 | Dung tích (L) | 1.593 |
| 5 | Công suất (KW) | 35 (42HP) |
| 6 | Số vòng quay (v/ph) | 2200 |
| 7 | Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h) | 257 |
| 8 | Khởi động | quay tay (Đề) |
| 9 | Hệ thống làm mát | Nước, (gió) |
| 10 | Trọng lượng máy (KG) | 195 |
| 11 | Kích thước DxRxC(mm) | 930x460x760 |
Cối Chà Bóng CCB 1000 ( RP1000)
Cối Lức CCP 1000
Năng suất (kg/giờ) : 1000
hiệu suất bóc vỏ % :
Tỷ lệ gạo / lức % :85-90
Công suất Kéo : Động Cơ Diesel 12Hp, Động cơ điện 7.5hp
Số vòng quay Trục chính (vòng/phút) : 1100 , trục quạt 1640-1880.
Đường kính Puly : trục chính 150 , truyển động quạt gió 130, trục quạt 83
Dây curoa : trục chính B, trục quạt Ạ85
Trọng lượng kg : 147
Kích thước : dài 800 rộng 850 cao 870
Cối Chà Bóng CCB 700 ( RP700)
Cối Lức CCB700
Năng suất (kg/giờ) : 600-700
hiệu suất bóc vỏ % : 70-90
Tỷ lệ gạo / lức % : 85-90
TỶ lệ Gạo gãy % : 10
Công suất Kéo : Động Cơ Diesel 7.7Hp, Động cơ điện 5.5hp
Số vòng quay Trục chính (vòng/phút) : 1100-1300 , trục quạt 1640-1880.
Đường kính Puly : trục chính 150 , truyển động quạt gió 130, trục quạt 83
Dây curoa : trục chính B, trục quạt Ạ85
Trọng lượng kg : 126
Kích thước : dài 800 rộng 850 cao 870
Cối Lức CL2000
Cối Lức CL 2000 (HW60A)
Năng suất (kg/giờ) : 2000-3000
hiệu suất bóc vỏ % : 70-90
Tỷ lệ gạo / lức :
Công suất Kéo : Động Cơ Diesel 12Hp, Động cơ điện 9hp
Số vòng quay Trục chính (vòng/phút) : 1100 , trục quạt 1640-1880.
Đường kính Puly : trục chính 150 , truyển động quạt gió 130, trục quạt 83
Dây curoa : trục chính B, trục quạt Ạ85
Trọng lượng kg : 210
Kích thước : dài 800 rộng 850 cao 870
Cối Lức CL1000 (HW60A)
Cối Lức CL 1000 (HW60A)
Năng suất (kg/giờ) : 1000-1200
hiệu suất bóc vỏ % : 70-90
Tỷ lệ gạo / lức :
Công suất Kéo : Động Cơ Diesel 5Hp, Động cơ điện 4hp
Số vòng quay Trục chính (vòng/phút) : 1100 , trục quạt 1640-1880.
Đường kính Puly : trục chính 150 , truyển động quạt gió 130, trục quạt 83
Dây curoa : trục chính B, trục quạt Ạ85
Trọng lượng kg : 167
Kích thước : dài 800 rộng 850 cao 870
Động cơn xăng Honda GX160
| Hãng sản xuất | Honda |
| Loại | Động cơ xăng |
| Kiểu động cơ | Động cơ nổ |
| Công suất (Kw) | 3.6 |
| Số vòng quay (vòng/phút) | 3600 |
| Dung tích xilanh (cc) | 163 |
| Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) | 1.2 |
| Tỉ số nén | 8.5:1 |
| Kích thước (mm) | 304x332x365 |
| Trọng lượng (kg) | 15 |
| Xuất xứ | Thái Lan |











